Từ "dredging bucket" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "thùng hút bùn" hay "thùng nạo vét" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị dùng để nâng và vận chuyển vật liệu từ dưới kênh hoặc dưới đáy sông, giúp làm sạch hoặc tạo điều kiện cho việc xây dựng và cải tạo môi trường nước.
Câu đơn giản: The dredging bucket is used to remove sediment from the riverbed.
Câu nâng cao: In large-scale construction projects, a dredging bucket is essential for ensuring that the waterway remains navigable.
Dredging: Động từ "dredge" có nghĩa là nạo vét, tức là hành động lấy đi vật liệu từ dưới nước. Ví dụ: "They are dredging the harbor to make it deeper." (Họ đang nạo vét cảng để làm cho nó sâu hơn.)
Bucket: Từ "bucket" có nghĩa là thùng, thường chỉ một vật chứa nào đó. Ví dụ: "She filled the bucket with water." (Cô ấy đã đổ đầy thùng nước.)
"Dredging bucket" là một thiết bị quan trọng trong ngành nạo vét, giúp cải thiện và duy trì các kênh rạch và sông ngòi.