Characters remaining: 500/500
Translation

dredging bucket

Academic
Friendly

Từ "dredging bucket" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thùng hút bùn" hay "thùng nạo vét" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị dùng để nâng vận chuyển vật liệu từ dưới kênh hoặc dưới đáy sông, giúp làm sạch hoặc tạo điều kiện cho việc xây dựng cải tạo môi trường nước.

Định nghĩa:
  • Dredging bucket (thùng nạo vét): một loại thùng hoặc thiết bị được gắn vào máy nạo vét, nhiệm vụ lấy đi bùn, cát hoặc các chất thải dưới nước để làm sạch hoặc thay đổi lòng sông, kênh rạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The dredging bucket is used to remove sediment from the riverbed.

    • (Thùng nạo vét được sử dụng để loại bỏ trầm tích từ đáy sông.)
  2. Câu nâng cao: In large-scale construction projects, a dredging bucket is essential for ensuring that the waterway remains navigable.

    • (Trong các dự án xây dựng quy mô lớn, thùng nạo vét rất cần thiết để đảm bảo rằng đường thủy vẫn có thể đi lại được.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Dredging: Động từ "dredge" có nghĩa nạo vét, tức là hành động lấy đi vật liệu từ dưới nước. dụ: "They are dredging the harbor to make it deeper." (Họ đang nạo vét cảng để làm cho sâu hơn.)

  • Bucket: Từ "bucket" có nghĩa thùng, thường chỉ một vật chứa nào đó. dụ: "She filled the bucket with water." ( ấy đã đổ đầy thùng nước.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excavator bucket: Thùng xúc đất, thường được sử dụng trong xây dựng để đào đất thay vì nạo vét nước.
  • Suction dredger: Thiết bị nạo vét bằng cách hút, sử dụng sức hút để lấy vật liệu từ dưới nước.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Dredge up": Cụm động từ này có nghĩa khơi lại một vấn đề hoặc ký ức đã bị quên lãng. dụ: "He dredged up old memories during the conversation." (Anh ấy đã khơi lại những kỷ niệm trong cuộc trò chuyện.)
Tóm lại:

"Dredging bucket" một thiết bị quan trọng trong ngành nạo vét, giúp cải thiện duy trì các kênh rạch sông ngòi.

Noun
  1. thùng để nâng vật liệu từ dưới kênh hoặc dưới đáy sông

Comments and discussion on the word "dredging bucket"